-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">paʊt</font>'''/=====- /paʊt/+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 18: =====Bĩu môi, trề môi==========Bĩu môi, trề môi=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.=====- - =====N.=====- =====Frown,moue, long face:Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[frown]] , [[glower]] , [[long face]] , [[moue]] , [[sullen look]] , [[grimace]] , [[mouth]]+ =====verb=====+ :[[be cross]] , [[be in bad mood]] , [[be moody]] , [[be petulant]] , [[be sullen]] , [[frown]] , [[grouch]] , [[grump ]]* , [[make a long face]] , [[make a moue]] , [[mope]] , [[stick one]]’s lip out , [[sulk]] , [[pet]] , [[brood]] , [[fish]] , [[fret]] , [[grump]] , [[moue]] , [[pique]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[grin]] , [[smile]]+ =====verb=====+ :[[grin]] , [[smile]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be cross , be in bad mood , be moody , be petulant , be sullen , frown , grouch , grump * , make a long face , make a moue , mope , stick one’s lip out , sulk , pet , brood , fish , fret , grump , moue , pique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ