-
Heir
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">eə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɛər</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beneficiary , crown prince/princess , devisee , grantee , heritor , inheritor , next in line , scion , successor , atheling , coheir , coparcener , daughter , dauphin , firstborn , heir apparent , heiress , heir presumptive , legatee , offspring , parcener , primogeniture , son
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ