-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) tính thuần nhất=====+ + ::[[homogeneity]] [[of]] [[set]] [[of]] [[averages]]+ ::(thống kê ) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình+ ::[[homogeneity]] [[of]] [[set]] [[of]] [[variances]]+ ::(thống kê ) tính thuần nhất của tập phương sai+ ::[[dimensional]] [[homogeneity]]+ ::tính thuần nhất thứ nguyên+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 23: Dòng 33: =====tính thuần nhất==========tính thuần nhất=====+ ===Địa chất===+ ===== tính đồng nhất=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 29: Dòng 41: :[[sameness]] , [[oneness]] , [[similitude]] , [[identity]] , [[congruity]] , [[analogy]] , [[correlation]] , [[agreement]]:[[sameness]] , [[oneness]] , [[similitude]] , [[identity]] , [[congruity]] , [[analogy]] , [[correlation]] , [[agreement]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sameness , oneness , similitude , identity , congruity , analogy , correlation , agreement
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
