-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 11: Dòng 11: =====Hoạt bát, nhanh nhẩu==========Hoạt bát, nhanh nhẩu=====+ + =====Nhẹ nhàng=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , blowing , blowy , blusterous , blustery , drafty , fresh , gusty , squally , stormy , animated , blithe , buoyant , carefree , casual , cheerful , debonair , easy-going , effervescent , free and easy , gay , informal , jaunty , light , lively , low-pressure , peppy , racy , relaxed , sparkling , spicy , spirited , sprightly , sunny , unconstrained , vivacious , windy , (colloq.) lively , brisk , easygoing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ