-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
Dòng 82: Dòng 82: =====vỉa==========vỉa=====+ ===Địa chất===+ =====mạch (quặng) =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mạch
- axis of a lode
- trục mạch quặng
- barren lode
- mạch không quặng
- bearing of a lode
- trục mạch quặng
- blind lode
- mạch mù
- blind lode
- mạch ẩn
- champion lode
- mạch chính
- contact lode
- mạch tiếp xúc
- counter lode
- mạch nghịch
- counter lode
- mạch cắt
- cross lode
- mạch ngang
- dead lode
- mạch không công nghiệp
- hollow lode
- mạch có hốc
- line of lode
- đường phương của mạch
- lode deposit
- khoáng sàng mạch
- lode ore
- quặng có mạch
- lode ore
- quặng dạng mạch
- lode rock
- đá mạch
- main lode
- mạch chính
- master lode
- mạch chính
- mother lode
- mạch khe nứt
- mother lode
- mạch cái
- mother lode
- mạch chính
- ore lode
- mạch quặng
- replacement lode
- mạch thay thế
- rotten lode
- mạch hư
- rotten lode
- mạch bị phân hủy
- run of a lode
- hướng phương của mạch
- underlay lode
- mạch nằm dưới
- unkindly lode
- mạch không có giá trị (khai thác)
- unkindly lode
- mạch không công nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ