-
(Khác biệt giữa các bản)(e,0r Committee for Ethnic Minorities)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Thuộc dân tộc, thuộc tộc người==========Thuộc dân tộc, thuộc tộc người=====+ ::ethnic minority people+ ::người dân tộc thiểu số=====Không theo tôn giáo nào, vô thần==========Không theo tôn giáo nào, vô thần=====+ =====[[Ethnic]] [[Minorities]] [[Committee]]=====+ 0r [[Committee]] [[for]] [[Ethnic Minorities]]+ + ::Ủy Ban Dân Tộc+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- indigenous , national , native , traditional , tribal , background , cultural , heathen , pagan , racial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ