-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə-kā'zhə-nə-lē</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'keizhənəli</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Dòng 8: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====ngẫu nhiên=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 19: Dòng 23: :[[always]] , [[constantly]] , [[frequently]] , [[regularly]] , [[steadily]] , [[usually]]:[[always]] , [[constantly]] , [[frequently]] , [[regularly]] , [[steadily]] , [[usually]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at intervals , at random , at times , every so often , from time to time , hardly , infrequently , irregularly , now and again , once in a blue moon , once in a while , once or twice , on occasion , periodically , seldom , sometimes , sporadically , uncommonly , betimes , little , rarely , now and then
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ