-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng==+ FRIENLINESS- ===Danh từ===+ - + - =====Sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affability , amiability , amity , benevolence , camaraderie , comity , comradery , congeniality , conviviality , cordiality , friendship , geniality , goodwill , kindliness , kindness , neighborliness , open arms , sociability , warmth , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordialness , genialness , pleasantness , sociableness , amicability , empressement , good will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ