-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: =====Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết==========Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết=====- ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine]] [[qua]] [[non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]+ ::[[patience]] [[is]] [[a]] [[sine qua non]] [[for]] [[a]] [[good]] [[teacher]]::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏi::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy giáo giỏiHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- essential , must , necessity , need , precondition , prerequisite , requirement , requisite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ