-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'slaitli</font>'''/==========/'''<font color="red">'slaitli</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- hardly , hardly at all , hardly noticeable , imperceptibly , inappreciably , inconsiderably , insignificantly , kind of , lightly , marginally , more or less , on a small scale , pretty , scarcely any , somewhat , to some degree , to some extent , cursorily , delicately , hastily , slenderly , superficially
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ