-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 18: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========sự thu thập==========sự thu thập=====+ ===Địa chất===+ =====sự khấu, sự đào =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- taking , obtaining , gaining , grasping , catching , earning , winning , seizing , clutching , pursuing , securing , capturing , mastering , confiscating , appropriating , assimilating , snatching , succumbing , growing , becoming , altering , accepting , submitting to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ