-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , aloofness , brooding , cogitation , consideration , contemplation , daydreaming , detachment , engrossment , entrancement , musing , pensiveness , pondering , preoccupation , reflecting , reflection , remoteness , reverie , ruminating , thinking , trance , absent-mindedness , bemusement , brown study , muse , study
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ