-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thói nghiện===== =====Sự ham mê, sự say mê===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự nghiện===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'dikʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: =====Sự ham mê, sự say mê==========Sự ham mê, sự say mê=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nghiện=====+ - ==Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====sự nghiện=====- + ==Các từ liên quan==- =====The fact or process of being addicted, esp. the condition oftaking a drug habitually and being unable to give it up withoutincurring adverse effects. [L addictio: see ADDICT]=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Tham khảo chung==+ :[[bag ]]* , [[bent]] , [[craving]] , [[dependence]] , [[enslavement]] , [[fixation]] , [[hang-up ]]* , [[hook]] , [[inclination]] , [[jones]] , [[kick ]]* , [[monkey ]]* , [[monkey on back]] , [[obsession]] , [[shot ]]* , [[sweet tooth ]]* , [[thing ]]* , [[compulsion]] , [[fetish]] , [[surrender]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=addiction addiction]: Corporateinformation+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bag * , bent , craving , dependence , enslavement , fixation , hang-up * , hook , inclination , jones , kick * , monkey * , monkey on back , obsession , shot * , sweet tooth * , thing * , compulsion , fetish , surrender
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ