-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Yên ngựa; yên xe===== =====Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)===== =...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sædl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: =====Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)==========Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Saddled]]- =====ê tô (máy tiện vít)=====+ *Ving: [[Saddling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có hình yên ngựa=====+ - =====đèo núi=====+ ===Cơ - Điện tử===- =====gỗ mặt đế=====+ =====Bàn trượt, bàn dao, vòng kẹp, yên, đai đỡ=====- ==Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ê tô (máy tiện vít)=====- =====hình yên ngựa=====+ === Xây dựng===+ =====có hình yên ngựa=====- =====mặt yên ngựa=====+ =====đèo núi=====+ + =====gỗ mặt đế=====+ === Điện lạnh===+ =====hình yên ngựa=====+ + =====mặt yên ngựa=====::[[saddle-shaped]]::[[saddle-shaped]]::dạng mặt yên ngựa::dạng mặt yên ngựa- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn trượt=====- =====bàn trượt=====+ ::[[carriage]] [[saddle]]::[[carriage]] [[saddle]]::bàn trượt của bàn dao::bàn trượt của bàn daoDòng 60: Dòng 57: ::[[saddle]] [[control]]::[[saddle]] [[control]]::cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt::cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====cái yên=====+ =====cái yên=====- =====chân=====+ =====chân=====::[[apron]] ([[saddle]][[apron]], [[carriage]] [[apron]])::[[apron]] ([[saddle]][[apron]], [[carriage]] [[apron]])::tấm chắn (của bàn dao)::tấm chắn (của bàn dao)- =====chất nặng=====+ =====chất nặng=====- =====chồng chất (các vật)=====+ =====chồng chất (các vật)=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====điểm yên ngựa=====+ =====điểm yên ngựa=====::saddle-point [[method]]::saddle-point [[method]]::phương pháp điểm yên ngựa::phương pháp điểm yên ngựa- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====bàn dao=====+ =====bàn dao=====- =====bàn dao chữ thập=====+ =====bàn dao chữ thập=====- =====bàn dao ngang=====+ =====bàn dao ngang=====- =====mặt đế=====+ =====mặt đế=====- =====miếng lót=====+ =====miếng lót=====- =====ổ đứng=====+ =====ổ đứng=====- =====rèn đai đỡ=====+ =====rèn đai đỡ=====- =====rèn vòng kẹp=====+ =====rèn vòng kẹp=====- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====vòm=====+ =====vòm=====- =====ụ trượt=====+ =====ụ trượt=====+ === Kinh tế ===+ =====tấm chặn=====- == Kinh tế ==+ =====yên ngựa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tấm chặn=====+ - + - =====yên ngựa=====+ ::[[long]] [[saddle]]::[[long]] [[saddle]]::vùng yên ngựa dài::vùng yên ngựa dài- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddle saddle] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[burden]] , [[cumber]] , [[encumber]] , [[freight]] , [[lade]] , [[load]] , [[tax]] , [[weight]] , [[foist]] , [[inflict]]- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[howdah]] , [[packsaddle]] , [[pillion]] , [[seat]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - + - =====A seat of leather etc.,usu. raised at thefront and rear,fastened on a horse etc. for riding.=====+ - + - =====A seatfor the rider of a bicycle etc.=====+ - + - =====A joint of meat consisting ofthe two loins.=====+ - + - =====A ridge rising to a summit at each end.=====+ - + - =====Thepart of a draught-horse's harness to which the shafts areattached.=====+ - + - =====A part of an animal's back resembling a saddle inshape or marking.=====+ - + - =====The rear part of a male fowl's back.=====+ - + - =====Asupport for a cable or wire on top of a suspension-bridge,pier,or telegraph-pole.=====+ - + - =====A fireclay bar for supporting ceramic warein a kiln.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put a saddle on (a horse etc.).=====+ - + - =====A(foll. by with) burden (a person) with a task,responsibility,etc. b (foll. by on,upon) impose (a burden) on a person.=====+ - + - =====(of a trainer) enter (a horse) for a race.=====+ - + - =====In office or control. saddle-bag 1 each of a pairof bags laid across a horse etc. behind the saddle.=====+ - + - =====A bagattached behind the saddle of a bicycle or motor cycle.saddle-bow the arched front or rear of a saddle. saddle-cloth acloth laid on a horse's back under the saddle. saddle-horse ahorse for riding. saddle-sore chafed by riding on a saddle.saddle stitch a stitch of thread or a wire staple passed throughthe centre of a magazine or booklet. saddle-tree 1 the frame ofa saddle.=====+ - + - =====A tulip-tree (with saddle-shaped leaves).=====+ - + - =====Saddleless adj.[OE sadol,sadul f. Gmc]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ