• /fɔist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
    to foist a clause into a contract
    gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
    ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
    to foist something false on (upon) someone
    đánh tráo cái gì giả cho ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X