-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bốc lên, toả ra===== =====Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)===== == T...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">eksheɪl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)==========Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[exhaled]]+ *V_ing: [[exhaling]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bốc hơi=====+ - + - =====phun khí=====+ - + - =====thoát khí=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.=====+ - + - =====Tr.& intr. give off or be given off in vapour.=====+ - =====Exhalable adj.[ME f. OF exhaler f. L exhalare (as EX-(1), halare breathe)]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bốc hơi=====- ==Tham khảo chung==+ =====phun khí=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhale exhale] :Corporateinformation+ =====thoát khí=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[breathe]] , [[discharge]] , [[eject]] , [[emanate]] , [[emit]] , [[evaporate]] , [[expel]] , [[give off]] , [[issue]] , [[let out]] , [[respire]] , [[steam]] , [[vaporize]] , [[expire]] , [[puff]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[breathe in]] , [[inhale]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ