-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lang th...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸gæli´vænt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong==========Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Gallivanted]]- =====lang thang=====+ *Ving: [[Gallivanting]]- + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====Colloq.=====+ - =====Gad about.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Flirt.[orig. uncert.]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====lang thang=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cruise]] , [[jaunt]] , [[meander]] , [[mooch]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[gad]] , [[peregrinate]] , [[flirt]] , [[travel]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[behave]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ