-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loạt súng bắn===== =====Sự xử bắn===== =====Sự tuôn ra hàng tràng===== ===Ngoại động từ=== =====Tấn công b...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fju:zi´leid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 15: =====Bắn giết hàng loạt==========Bắn giết hàng loạt=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[fusilladed]]+ *V_ing : [[fusillading]]- == Oxford==- ===N. & v.===- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A a continuous discharge of firearms. b awholesale execution by this means.=====+ =====noun=====- + :[[barrage]] , [[broadside]] , [[burst of fire]] , [[hail]] , [[salvo]] , [[volley]] , [[bombardment]] , [[burst]] , [[cannonade]] , [[shower]] , [[storm]]- =====A sustained outburst ofcriticism etc.=====+ =====verb=====- + :[[bombard]] , [[cannonade]] , [[pepper]] , [[shower]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Assault (a place) by a fusillade.=====+ - + - =====Shoot down (persons) with a fusillade.[F f. fusiller shoot]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ