-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm lúng túng, làm bối rối===== =====Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu===== ==Từ điển đồng nghĩ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə´pleksiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: =====Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu==========Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Confusing,bewildering,puzzling,mystifying,baffling,confounding, disconcerting,stupefying, flabbergasting,enigmatic, paradoxical, incomprehensible, unfathomable,impenetrable,recondite,arcane,labyrinthine,complex,complicated,Byzantine,intricate,involved,convoluted,twisted, knotty, Gordian: The writing is filled with perplexingreferences to the author's personal experiences,of which thereader is told nothing.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[baffling]] , [[beyond one]] , [[complicated]] , [[confusing]] , [[convoluted]] , [[disconcerting]] , [[impenetrable]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[knotty]] , [[mind-bending]] , [[mysterious]] , [[mystifying]] , [[paradoxical]] , [[puzzling]] , [[taxing]] , [[thorny]] , [[worrying]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , beyond one , complicated , confusing , convoluted , disconcerting , impenetrable , intricate , involved , knotty , mind-bending , mysterious , mystifying , paradoxical , puzzling , taxing , thorny , worrying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ