-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) danh từ số nhiều=== =====(động vật học) loài ăn thịt===== =====(thực vật học) cây ăn sâu bọ===== == Từ ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'kanivɔ:(r)</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 15: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====loài ăn thịt=====+ =====loài ăn thịt=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A any mammal of the order Carnivora, with powerful jawsand teeth adapted for stabbing, tearing, and eating flesh,including cats, dogs, and bears. b any other flesh-eatingmammal.=====+ - =====Any flesh-eating plant.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bear]] , [[cat]] , [[coon]] , [[cougar]] , [[coyote]] , [[dingo]] , [[dog]] , [[easel]] , [[ermine]] , [[feline]] , [[ferret]] , [[fox]] , [[hyena]] , [[jackal]] , [[jaguar]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[marten]] , [[mink]] , [[mongoose]] , [[ocelot]] , [[opossum]] , [[otter]] , [[panda]] , [[possum]] , [[puma]] , [[raccoon]] , [[racoon]] , [[sable]] , [[seal]] , [[skunk]] , [[tiger]] , [[tigress]] , [[weasel]] , [[wolf]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ