-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 65: Dòng 65: ::máy nghiền ướt::máy nghiền ướt=====máy xay==========máy xay=====+ ===Địa chất===+ =====máy mài sắc, đá mài =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy nghiền
- ball grinder
- máy nghiên dùng bi
- cement grinder
- máy nghiền xi măng
- chain grinder
- máy nghiền dùng xích
- clay grinder
- máy nghiền đất sét
- clinker grinder
- máy nghiền clinke
- clinker grinder
- máy nghiền xỉ
- coal grinder
- máy nghiền than
- coal-grinder
- máy nghiền than
- continuous grinder
- máy nghiền liên tục
- electric valve grinder
- máy nghiền xú bắp chạy điện
- finishing grinder
- máy nghiền hoàn thiện
- garbage grinder
- máy nghiền rác
- meat grinder
- máy nghiền thịt
- paint grinder
- máy nghiền sơn
- rod grinder
- máy nghiền kiểu thanh
- rubbish grinder
- máy nghiền rác
- sand grinder
- máy nghiền cát
- small ball grinder
- máy nghiền bi nhỏ
- wet grinder
- máy nghiền ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ