-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rùng mình===== ===Nội động từ=== =====( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, s...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʃʌdə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 22: Dòng 16: ::chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá::chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá- ==Ô tô==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Shuddered]]- =====tiếng rung của côn=====+ *Ving: [[Shuddering]]- ''Giải thích VN'': Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.+ ==Chuyên ngành==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Ô tô===- ===V.===+ =====tiếng rung của côn=====- =====Quiver, shake, tremble, shiver, jerk, convulse, quaver,quake; vibrate, rattle: I shudder to think what he might donext. Olive slammed on the brakes and the ancient car shudderedto a stop.=====+ ''Giải thích VN'': Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.- + ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Quiver,shake,tremble,twitch, shiver,convulsion,paroxysm,spasm, quaver,quake; vibration,rattle: He gave ashudder at the prospect of having to clean out the stable.=====+ :[[convulse]] , [[dither]] , [[gyrate]] , [[jitter]] , [[quake]] , [[shimmy]] , [[shiver]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[wave]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[vibrate]] , [[flutter]] , [[frisson]] , [[shake]]- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[quake]] , [[quiver]] , [[shake]] , [[shiver]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]]- ===V. & n.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.intr.=====+ :[[steady]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Shiver esp. convulsively from fear,cold,repugnance,etc.=====+ - + - =====Feel strong repugnance etc. (shudder tothink what might happen).=====+ - + - =====(of a machine etc.) vibrate orquiver.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of shuddering.=====+ - + - =====(inpl.; prec. by the) colloq. a state of shuddering.=====+ - + - =====Shudderingly adv. shuddery adj.[ME shod(d)er f. MDu.schuderen, MLG schoderen f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shudder shudder]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ