• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên t...)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə'və:ʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::sự trụy lạc giới tính, sự loạn dâm
    ::sự trụy lạc giới tính, sự loạn dâm
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đồi trụy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deviation, irregularity, misdirection, corruption,subversion, distortion, twisting, falsification,misrepresentation, diversion, sidetracking: The conduct of thistrial has been a perversion of the course of true justice. 2unnatural act, deviation, deviance or deviancy, abnormality,depravity, vice, aberration, debauchery, Colloq kinkiness, Britkink: Every kind of perversion flourished in ancient Rome.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of perverting; the state of being perverted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperverted form of an act or thing.=====
    +
    -
    =====A preference for anabnormal form of sexual activity. b such an activity. [ME f. Lperversio (as PERVERT)]=====
    +
    === Y học===
     +
    =====đồi trụy=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aberration]] , [[anomaly]] , [[corruption]] , [[debauchery]] , [[deviance]] , [[fetish]] , [[immorality]] , [[kink ]]* , [[kinkiness]] , [[sexual deviation]] , [[misapplication]] , [[misappropriation]] , [[mishandling]] , [[misuse]] , [[bestiality]] , [[depravity]] , [[flagitiousness]] , [[turpitude]] , [[vice]] , [[villainousness]] , [[villainy]] , [[wickedness]]

    Hiện nay

    /pə'və:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên tạc của cái gì)
    the perversion of the evidence to suit powerful interests
    sự xuyên tạc chứng cớ cho phù hợp với lợi ích của kẻ quyền thế
    her account was a perversion of the truth
    bài tường thuật của cô ta là một cách bóp méo sự thật
    Sự hư hỏng, sự lầm lạc; sự trụy lạc
    the perversion of normal desires
    sự lầm lạc của các ham muốn bình thường
    the sexual perversion
    sự trụy lạc giới tính, sự loạn dâm

    Chuyên ngành

    Y học

    đồi trụy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X