• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lợi, lời, lãi===== =====Lợi thế, ưu thế===== =====Sự thuận lợi, sự hơn thế===== ::place (point) of...)
    Hiện nay (10:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'vɑ:ntiʤ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====(thể dục,thể thao) phần thắng=====
    =====(thể dục,thể thao) phần thắng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lợi thế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also vantage point or ground) a place affording a goodview or prospect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tennis = ADVANTAGE.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic an advantageor gain. [ME f. AF f. OF avantage ADVANTAGE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vantage vantage] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vantage vantage] : Corporateinformation
    +
    =====lợi thế=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=vantage&searchtitlesonly=yes vantage] : bized
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[handicap]] , [[head start]] , [[odds]] , [[start]] , [[better]] , [[bulge]] , [[draw]] , [[drop]] , [[edge]] , [[superiority]] , [[upper hand]] , [[angle]] , [[eye]] , [[outlook]] , [[slant]] , [[standpoint]] , [[viewpoint]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'vɑ:ntiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lời, lãi
    Lợi thế, ưu thế
    Sự thuận lợi, sự hơn thế
    place (point) of vantage
    vị trí thuận lợi
    to have someone at vantage
    chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
    (thể dục,thể thao) phần thắng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lợi thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X