-
(Khác biệt giữa các bản)n (A-V)
Dòng 4: Dòng 4: =====Cá mòi muối sấy khô hun khói==========Cá mòi muối sấy khô hun khói=====+ =====(idiom) đánh trống lảng==========(từ cổ,nghĩa cổ) lính==========(từ cổ,nghĩa cổ) lính=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention-grabber , bait , commotion , curve ball , deviation , distraction , distractor , disturbance , diversion , diversionary tactic , false clue , false face , false trail , fool's errand , gimmick , interruption , maneuver , ploy , smoke screen , wild-goose chase *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ