• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đứng đắn, nghiêm trang===== =====Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng===== =====Thật sự, không đùa===== ==Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====Thật sự, không đùa=====
    =====Thật sự, không đùa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Gravely, badly, severely, critically: Two men wereseriously injured in the explosion.=====
    +
    :[[actively]] , [[all joking aside]] , [[cool it]] , [[cut the comedy]] , [[determinedly]] , [[down]] , [[earnestly]] , [[fervently]] , [[for real]] , [[gravely]] , [[in all conscience]] , [[in all seriousness]] , [[in earnest]] , [[intently]] , [[passionately]] , [[purposefully]] , [[resolutely]] , [[sedately]] , [[simmer down ]]* , [[sincerely]] , [[soberly]] , [[solemnly]] , [[sternly]] , [[straighten out]] , [[thoughtfully]] , [[vigorously]] , [[with a straight face]] , [[with forethought]] , [[with sobriety]] , [[zealously]] , [[acutely]] , [[badly]] , [[decidedly]] , [[deplorably]] , [[distressingly]] , [[grievously]] , [[harmfully]] , [[intensely]] , [[menacingly]] , [[perilously]] , [[precariously]] , [[quite]] , [[regrettably]] , [[severely]] , [[sorely]] , [[threateningly]] , [[very]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Really, honestly, Scout'shonour, sincerely, truly, candidly, openly, Colloq joking orkidding aside, no joking or kidding or fooling, cross one'sheart (and hope to die): Seriously, kids, I meant what I saidabout going to bed on time, or no treats tomorrow at the beach.3 soberly, earnestly, unquestioningly, without a doubt, at facevalue: What teacher takes seriously that old story about agrandmother's illness as an excuse for absence?=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[funnily]] , [[lightly]] , [[casually]] , [[minor]] , [[trivially]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In a serious manner (esp. introducing a sentence,implying that irony etc. is now to cease).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====To a seriousextent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seriously seriously] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seriously seriously] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đứng đắn, nghiêm trang
    Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    Thật sự, không đùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X