-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cần trục to===== =====Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'derik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:30, ngày 28 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cần trục
- A derrick
- cần trục kiểu chữ A
- cargo derrick
- cần trục hàng (tải trọng)
- Crane, Derrick
- cần trục cần cố định
- Derrick (crane)
- Cần trục Derrick
- Derrick (derrickcrane)
- Cần trục Derrick
- derrick boast
- cần trục nổi
- derrick boast
- cần trục trên phao
- derrick crane
- cần trục deric
- derrick crane
- cần trục tháp
- derrick crane
- cần trục tháp khoan
- derrick rope
- cáp cần trục
- stiff leg derrick crane
- cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ