• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây sồi===== =====Lá sồi===== =====Màu lá sồi non===== =====Gỗ sồi==...)
    ((thơ ca) tàu bè bằng gỗ)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[the]] [[Royal]] [[oak]]
    ::[[the]] [[Royal]] [[oak]]
    ::cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 691651
    ::cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 691651
    -
    ::[[big/tall/great/large]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]
    +
    ::[[big]]/[[tall]]/[[great]]/[[large]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]
    ::vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
    ::vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất

    03:07, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sồi
    Lá sồi
    Màu lá sồi non
    Gỗ sồi
    Đồ đạc bằng gỗ sồi
    Cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
    to sport one's oak
    đóng cửa không tiếp khách
    (thơ ca) tàu bè bằng gỗ
    the Oaks
    tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
    Heart of Oak
    đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
    the Royal oak
    cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 691651
    big/tall/great/large oaks from little acorns grow
    vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
    Cái sảy nảy cái ung

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ sồi

    Giải thích EN: The very hard and durable wood of this tree, usually having a distinct grain and widely used for furniture.

    Giải thích VN: Gỗ của cây sồi rất cứng và bền, thường có thớ đặc biệt và được sử dụng rộng rãi làm đồ đạc.

    Nguồn khác

    • oak : Chlorine Online

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây sồi Quercus

    Oxford

    N.

    Any tree or shrub of the genus Quercus usu. having lobedleaves and bearing acorns.
    The durable wood of this tree,used esp. for furniture and in building.
    (attrib.) made ofoak (oak table).
    A heavy outer door of a set of universitycollege rooms.
    (the Oaks) (treated as sing.) an annual raceat Epsom for three-year-old fillies (from the name of a nearbyestate).
    Oaken adj. [OEac f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X