-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)===== =====(thông tục) ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 52: Dòng 52: =====(từ lóng) treo cổ (người nào)==========(từ lóng) treo cổ (người nào)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tucked]]+ *Ving: [[Tucking]]== Oxford==== Oxford==16:42, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by in, up) a draw, fold, orturn the outer or end parts of (cloth or clothes etc.) closetogether so as to be held; thrust in the edge of (a thing) so asto confine it (tucked his shirt into his trousers; tucked thesheet under the mattress). b thrust in the edges of bedclothesaround (a person) (came to tuck me in).
Tr. draw togetherinto a small space (tucked her legs under her; the bird tuckedits head under its wing).
Tr. a make a stitched fold in (material, a garment,etc.). b shorten, tighten, or ornament with stitched folds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ