-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Công trình xây dựng===== =====Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=...)(→hàng dệt thoi)
Dòng 27: Dòng 27: == Dệt may==== Dệt may=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hàng dệt thoi=====+ =====hàng dệt thoi hay dệt kim=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==17:48, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưới
- aluminium-coated fabric
- lưới sợi thép bọc nhôm
- expanded-metal fabric reinforcement
- cốt thép lưới kéo co giãn
- fabric reinforcement
- cốt thép lưới
- fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- forming fabric
- lưới xeo bằng nilông
- galvanized fabric
- lưới thép mạ kẽm
- gauze fabric
- lưới dệt
- gauze fabric
- lưới thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- reinforcement fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- lưới gia cố (bờ dốc)
- reinforcing wire fabric
- lưới cốt dệt
- steel fabric
- lưới thép hàn
- twisted steel fabric
- lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
- underlaying fabric screen
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới đệm
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- welded steel fabric
- lưới thép hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded-wire fabric reinforcement
- cốt thép lưới hàn
- welled fabric
- lưới hàn
- wire fabric
- tấm lưới thép
- wire fabric reinforcement
- lưới cốt thép
- woven wire fabric
- lưới thép (để vữa bám)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ