-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Độ nghiêng, độ dốc===== =====Chỗ nạc===== ===Tính từ=== =====Gầy còm===== =====Nạc...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 47: Dòng 47: ::[[to]] [[lean]] [[towards]] [[communism]]::[[to]] [[lean]] [[towards]] [[communism]]::thiên về chủ nghĩa cộng sản::thiên về chủ nghĩa cộng sản+ ===hình thái từ===+ * past : [[leant]]/[[leaned]]+ * PP : [[leant]]/[[leaned]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==07:17, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Thin, slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.
Unfruitful, unproductive, barren,infertile, poor, meagre, scanty, bare, arid, sparse,impoverished: The Kanes tried for years to eke a living fromthe lean soil.
Impoverished, destitute, needy,poverty-stricken, penurious, indigent, necessitous, hard, bad,difficult: The Depression was a lean period for most people.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ