-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ===== =====Người phi thường===== :...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈdʒaɪənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:47, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khổng lồ
- giant cell
- tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
- giant E2 resonance
- cộng hưởng E2 khổng lồ
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- giant Eo resonance
- cộng hưởng Eo khổng lồ
- giant magnetoresistance
- điện trở từ khổng lồ
- giant molecule
- phân tử khổng lồ
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hệ hạt nhân khổng lồ
- giant planet
- hành tinh khổng lồ
- giant pulse laser
- laze xung khổng lồ
- giant star
- sao khổng lồ
- red giant (star)
- sao khổng lồ đỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ