-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi lung tung, đi lộn xộn===== =====Tụt hậu, không theo kịp những người khác t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: =====Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)==========Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Straggled]]+ *Ving: [[Straggling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==01:52, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tham khảo chung
- straggle : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ