-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bảo hiểm (trên biển)===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,ʌndə'raitiη</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bao tiêu
- bond underwriting
- sự bao tiêu trái phiếu
- competitive bid underwriting
- bao tiêu theo đấu giá
- competitive sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo cạnh tranh (đấu thầu)
- eastern underwriting
- bao tiêu liên đới
- eastern underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền đông
- negotiated sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo thương lượng
- negotiated underwriting
- sự bao tiêu theo thương lượng
- stand-by underwriting
- bao tiêu dự khuyết
- stand-by underwriting
- sự bao tiêu toàn bộ cổ phiếu
- sub-underwriting
- bao tiêu lại
- underwriting agreement
- thỏa ước bao tiêu
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- underwriting commission
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting compensation
- tiền công bao tiêu
- underwriting contract
- hợp đồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng)
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting manager
- nhà quản lý bao tiêu
- underwriting risk
- rủi ro bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu chứng khoán
- Western underwriting
- Bao tiêu riêng Tây
- Western underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền Tây
việc, nghề bảo hiểm (đường biển)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ