• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi===== ::beyond contest ::không thể tranh cãi vào đâu ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´test</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 44: Dòng 37:
    ::cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử
    ::cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cuộc thi (quảng cáo)=====
    =====cuộc thi (quảng cáo)=====
    =====thi đua có thưởng=====
    =====thi đua có thưởng=====
    -
    =====tranh luận=====
    +
    =====tranh luận=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contest contest] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contest contest] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=contest&searchtitlesonly=yes contest] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=contest&searchtitlesonly=yes contest] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Competition, match, tournament, championship, tourney,meet, game, rivalry, trial: The contest was won by a woman fromShropshire.=====
    =====Competition, match, tournament, championship, tourney,meet, game, rivalry, trial: The contest was won by a woman fromShropshire.=====
    Dòng 69: Dòng 60:
    =====Contend, argue, dispute, debate; challenge, (call into)question, oppose, counter, confute, object to, refute: Davidhas decided to contest his father's will.=====
    =====Contend, argue, dispute, debate; challenge, (call into)question, oppose, counter, confute, object to, refute: Davidhas decided to contest his father's will.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən´test/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
    beyond contest
    không thể tranh cãi vào đâu được nữa
    (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
    musical contest
    cuộc thi âm nhạc
    a boxing contest
    trận đấu quyền Anh
    Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh

    Động từ

    Tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
    to contest with someone
    tranh cãi với ai
    Đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
    to contest someone's right
    không thừa nhận quyền của ai
    Tranh, tranh giành, tranh đoạt
    to contest for a prize
    tranh giải
    the enemy contested every inch of ground
    quân địch cố giành từng tấc đất
    Tranh cử (nghị viện)
    to contest a seat in the parliament
    tranh một ghế ở nghị viện
    a contested election
    cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc thi (quảng cáo)
    thi đua có thưởng
    tranh luận
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Competition, match, tournament, championship, tourney,meet, game, rivalry, trial: The contest was won by a woman fromShropshire.
    Strife, controversy, dispute, contention, debate,altercation, argument, velitation; conflict, struggle, fight,battle, combat, war: The contest is between those for and thoseagainst capital punishment.
    V.
    Contend, argue, dispute, debate; challenge, (call into)question, oppose, counter, confute, object to, refute: Davidhas decided to contest his father's will.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A process of contending; a competition.
    Adispute; a controversy.
    V.tr.
    Challenge or dispute (adecision etc.).
    Debate (a point, statement, etc.).
    Contendor compete for (a prize, parliamentary seat, etc.); compete in(an election).
    Contestable adj. contester n. [L contestari(as COM-, testis witness)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X