-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vành bánh xe===== =====Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,...)(→Thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====Vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành==========Vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[rimmed]]+ *V_ing : [[rimming]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==09:06, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ