• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa===== =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:47, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /rɪns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
    Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)
    to rinse out one's mouth
    súc miệng
    to rinse one's hands
    rửa tay
    ( + down) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
    a sandwich and a glass of beer to rinse down
    một chiếc bánh xan-đúyt và một cốc bia để chiêu
    to rinse food down with some tea
    uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
    ( + out) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
    Nhuộm (tóc)

    Danh từ

    Sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
    Dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
    a blue rinse
    thuốc nhuộm tóc màu lam

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    súc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận tráng trong máy rửa

    Nguồn khác

    • rinse : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.
    Tint, dye, touch up, highlight: The hairdresserrinsed a little blue into Martine's greying hair.
    N.
    Rinsing, wash, washing, bath, bathing, cleaning,cleansing, ablution, drenching, flood, flushing, irrigation,Medicine lavage, Literary laving: The softening agent should beadded in the final rinse.
    Tint, dye: I had no idea that sheused a rinse - I thought her hair was naturally reddish.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (often foll. by through, out) 1 wash with cleanwater.
    Apply liquid to.
    Wash lightly.
    Put (clothesetc.) through clean water to remove soap or detergent.
    (foll.by out, away) clear (impurities) by rinsing.
    N.
    The act oran instance of rinsing (give it a rinse).
    A solution forcleansing the mouth.
    A dye for the temporary tinting of hair(a blue rinse).
    Rinser n. [ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X