• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kʊk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:52, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /kʊk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
    too many cooks spoil the broth
    (tục ngữ) lắm thầy thối ma

    Ngoại động từ

    Nấu, nấu chín
    (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
    to cook an election
    gian lận trong cuộc bầu cử
    to cook the books
    gian lận sổ sách
    Làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
    to be cooked
    bị kiệt sức

    Nội động từ

    Chín, nấu nhừ
    these potatoes do not cook well
    khoai tây này khó nấu nhừ
    to cook off
    nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
    to cook up
    bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
    Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
    to cook somebody's goose
    (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nấu
    người nấu
    sự nấu

    Nguồn khác

    • cook : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. prepare (food) by heating it.
    Intr. (offood) undergo cooking.
    Tr. colloq. falsify (accounts etc.);alter to produce a desired result.
    Tr. sl. ruin, spoil.
    Tr. (esp. as cooked adj.) Brit. sl. fatigue, exhaust.
    Tr. &intr. US colloq. do or proceed successfully.
    Intr. (as becooking) colloq. be happening or about to happen (went to findout what was cooking).
    N. a person who cooks, esp.professionally or in a specified way (a good cook).
    Cook-chill1 the process of cooking and refrigerating food ready forreheating at a later time.
    (attrib.) (of food) prepared inthis way. cook a person's goose ruin a person's chances. cookup colloq. invent or concoct (a story, excuse, etc.).
    Cookable adj. & n. [OE coc f. pop.L cocus for L coquus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X