-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) đánh, nện)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 48: Dòng 41: ::viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)::viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========dot==========dot=====''Giải thích VN'': Đuôi của file mẫu văn bản Word.''Giải thích VN'': Đuôi của file mẫu văn bản Word.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=dot&x=0&y=0 dot] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=dot&x=0&y=0 dot] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=dot dot] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=dot dot] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====dấu chấm điểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====dấu chấm điểm=====+ =====đot=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đot=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dấu chấm==========dấu chấm=====Dòng 76: Dòng 65: =====giá đốt==========giá đốt=====- =====giá nung=====+ =====giá nung=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====dấu chấm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====dấu chấm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dot dot] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dot dot] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Spot, speck, point, jot, mark, iota, fleck, dab; decimalpoint, Brit full stop, US period: Use three dots to denote textomissions.==========Spot, speck, point, jot, mark, iota, fleck, dab; decimalpoint, Brit full stop, US period: Use three dots to denote textomissions.=====Dòng 96: Dòng 79: =====Spot, fleck, speckle, stipple, bespeckle: The wallpaperis dotted with tiny squares of colour.==========Spot, fleck, speckle, stipple, bespeckle: The wallpaperis dotted with tiny squares of colour.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Abbr.=====- ===Abbr.===+ - + =====(in the UK) Department of Transport.==========(in the UK) Department of Transport.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
