-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">læk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[be]] [[lacking]] [[in]] [[sth]]::[[to]] [[be]] [[lacking]] [[in]] [[sth]]::thiếu cái gì, không có đủ cái gì::thiếu cái gì, không có đủ cái gì+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Lacking]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:28, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự thiếu
- lack of equilibrium
- sự thiếu cân bằng
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- lack of homogeneity
- sự thiếu tính đồng chất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, mrs.JaeJoong, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Trang , KyoRin, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ