-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sivl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'sivl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 40: Dòng 36: ::giữ lễ phép, giữ lễ độ::giữ lễ phép, giữ lễ độ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dân sự=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dân sự=====- + === Kinh tế ========dân chúng==========dân chúng==========dân sự==========dân sự=====- =====thuộc công dân=====+ =====thuộc công dân=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Civilian, non-military, lay, laic, laical, secular:There is a distinction between civil law and canon law.==========Civilian, non-military, lay, laic, laical, secular:There is a distinction between civil law and canon law.=====Dòng 61: Dòng 55: =====Polite, courteous, respectful, well-mannered,proper, civilized, cordial, formal, courtly, urbane, polished,refined: They are civil enough, but I always have the feelingthey really despise tourists.==========Polite, courteous, respectful, well-mannered,proper, civilized, cordial, formal, courtly, urbane, polished,refined: They are civil enough, but I always have the feelingthey really despise tourists.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or belonging to citizens.==========Of or belonging to citizens.=====00:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Of ordinary citizens andtheir concerns, as distinct from military or naval orecclesiastical matters.
Hist. Romanor non-ecclesiastical law. civil libertarian an advocate ofincreased civil liberty. civil liberty (often in pl.) freedomof action and speech subject to the law. civil list (in the UK)an annual allowance voted by Parliament for the royal family'shousehold expenses. civil marriage a marriage solemnized as acivil contract without religious ceremony. civil rights therights of citizens to political and social freedom and equality.civil servant a member of the civil service. civil service thepermanent professional branches of State administration,excluding military and judicial branches and electedpoliticians. civil state being single or married or divorcedetc. civil war a war between citizens of the same country.civil year see YEAR 2.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ