-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃiə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:44, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguyên chất
Giải thích EN: Unmixed with other substances.
Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Steep, precipitous, abrupt, perpendicular, bluff,vertical: There is a sheer drop of 2000 feet to the valleybelow.
Absolute, unmitigated, unqualified, downright,out-and-out, unalloyed, unadulterated, pure, unmixed, plain,simple, rank, total, complete, arrant, thorough, thoroughgoing,utter: Johnson said that he had got his definition of 'pastern'wrong out of 'sheer ignorance'. 3 transparent, see-through,thin, diaphanous, filmy, gauzy, gossamer, translucent, peekaboo:Kathryn was wearing the sheer nightgown he had given her for herbirthday.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ