-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">smail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">smail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 47: Dòng 43: *V-ed: [[Smiled]]*V-ed: [[Smiled]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mỉm cười=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===V.===+ =====mỉm cười=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Grin, beam: He smiled and said he was pleased to meet me.==========Grin, beam: He smiled and said he was pleased to meet me.=====Dòng 59: Dòng 56: =====Grin: Georgina bestowed on me a sweet, wistful smile.==========Grin: Georgina bestowed on me a sweet, wistful smile.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Intr. relax the features into a pleased or kindor gently sceptical expression or a forced imitation of these,usu. with the lips parted and the corners of the mouth turnedup.
Intr. (foll. by at) a ridicule or show indifference to(smiled at my feeble attempts). b favour; smile on.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ