• (Khác biệt giữa các bản)
    (Mùn cưa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sɔ:¸dʌst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
    ::(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bột cưa=====
    =====bột cưa=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ''Giải thích VN'': 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
    ''Giải thích VN'': 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mạt cưa=====
    =====mạt cưa=====
    =====mạt giũa=====
    =====mạt giũa=====
    -
    =====mùn cưa=====
    +
    =====mùn cưa=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sawdust sawdust] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sawdust sawdust] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Powdery particles of wood produced in sawing.=====
    =====Powdery particles of wood produced in sawing.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sɔ:¸dʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùn cưa

    Cấu trúc từ

    to let the sawdust out of somebody
    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột cưa

    Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.

    Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

    Điện lạnh

    mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

    Kỹ thuật chung

    mạt cưa
    mạt giũa
    mùn cưa
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Powdery particles of wood produced in sawing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X