-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)(→Thêm nghĩa mới)
Dòng 46: Dòng 46: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bán buôn=====+ =====bán buôn=====::co-operative [[wholesale]] [[society]]::co-operative [[wholesale]] [[society]]::hợp tác xã bán buôn::hợp tác xã bán buônDòng 67: Dòng 67: ::[[wholesale]] [[trade]]::[[wholesale]] [[trade]]::thương mại bán buôn::thương mại bán buôn- =====bán sỉ=====+ =====bán sỉ=====- =====số lượng lớn=====+ =====số lượng lớn=====::[[wholesale]] [[buying]]::[[wholesale]] [[buying]]::sự mua số lượng lớn::sự mua số lượng lớn- =====sự bán sỉ=====+ =====sự bán sỉ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wholesale&searchtitlesonly=yes wholesale] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wholesale&searchtitlesonly=yes wholesale] : bized+ ==Chứng khoán==+ =====Bán buôn=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ == Oxford==== Oxford==Dòng 92: Dòng 97: =====Wholesaler n. [ME: orig. by whole sale]==========Wholesaler n. [ME: orig. by whole sale]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]04:14, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bán buôn
- co-operative wholesale society
- hợp tác xã bán buôn
- non-perishable goods wholesale
- bán buôn hàng lâu hỏng
- wholesale banking
- hoạt động ngân hàng bán buôn
- wholesale co-operative
- hợp tác xã bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale price
- giá bán buôn
- wholesale price
- giá bán sỉ, giá bán buôn
- wholesale price index
- chỉ số giá bán buôn
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ