-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tạo ra, đặt ra)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *V-ing: [[Coining]]*V-ing: [[Coining]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dập nổi==========dập nổi=====Dòng 41: Dòng 37: =====tiền dập==========tiền dập=====- =====tiền đúc=====+ =====tiền đúc=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====tiền bằng kim loại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====tiền bằng kim loại=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc nhà==========góc nhà=====- =====tiền đồng xu=====+ =====tiền đồng xu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái đột==========cái đột=====Dòng 62: Dòng 52: ::[[biased]] [[coin]]::[[biased]] [[coin]]::đồng tiền không đối xứng::đồng tiền không đối xứng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tiền đúc==========tiền đúc=====::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]Dòng 79: Dòng 66: ::[[token]] [[coin]]::[[token]] [[coin]]::tiền đúc dấu hiệu::tiền đúc dấu hiệu- =====tiền kim loại=====+ =====tiền kim loại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coin coin] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coin coin] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Specie, money, currency; change, cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.==========Specie, money, currency; change, cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.=====Dòng 96: Dòng 80: =====Coin it in or US only coinmoney. earn or make money, become wealthy, enrich oneself,Colloq rake it in: Those rock stars really coin it in fromtheir record sales.==========Coin it in or US only coinmoney. earn or make money, become wealthy, enrich oneself,Colloq rake it in: Those rock stars really coin it in fromtheir record sales.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Specie, money, currency; change, cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ