-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ [pri:'si:d]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:53, ngày 5 tháng 7 năm 2008
[pri:'si:d]
Oxford
V.tr.
A come or go before in time, order, importance, etc.(preceding generations; the preceding paragraph; sons of baronsprecede baronets). b walk etc. in front of (preceded by ourguide).
(foll. by by) cause to be preceded (must precede thismeasure by milder ones). [OF preceder f. L praecedere (asPRAE-, cedere cess- go)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ