• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    Fumigate
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    *V_ing : [[fumigating]]
    *V_ing : [[fumigating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phun khói, xông khói=====
    =====phun khói, xông khói=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).
    ''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hun khói=====
    =====hun khói=====
    -
    =====xông khói=====
    +
    =====xông khói=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fumigate fumigate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fumigate fumigate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Disinfect, cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.=====
    =====Disinfect, cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Disinfect or purify with fumes.=====
    =====Disinfect or purify with fumes.=====

    00:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
    Xông cho thơm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phun khói, xông khói

    Giải thích EN: To use chemical compounds in a gaseous state to clear an area of insect pests or other unwanted organisms. Thus, fumigation.

    Giải thích VN: Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).

    Kinh tế

    hun khói
    xông khói
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Disinfect, cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.

    Oxford

    V.tr.
    Disinfect or purify with fumes.
    Apply fumes to.
    Fumigant n. fumigation n. fumigator n. [L fumigare fumigat-f. fumus smoke]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X