-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lịch sử (một vật, một người))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´histəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lịch sử
- audit history
- lịch sử hoạt động
- change history
- đổi lịch sử
- command history
- lịch sử lệnh
- error history
- lịch sử lỗi
- history list
- danh sách lịch sử
- history of a system
- lịch sử hệ thống
- History of Architecture
- lịch sử kiến trúc
- history substitution
- lịch sử thay thế
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- revision history
- lịch sử sửa đổi
- time history method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time scale of earth history
- thang thời gian lịch sử trái đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Account, story, record, description, depiction, portrayal,representation, telling, retelling, recital, narration,narrative, relation, retailing: Washington Irving'sKnickerbocker's History of New York begins with the creation ofthe world.
News, summary, recapitulation, report,intelligence, information: The history of these events isrecounted in a book by Robinson.
Past, background, life;experiences, adventures, story, biography: This woman appearsto have had a rather curious history. The history of your yearsin Polynesia would make an interesting book. 4 record,experience, information, biography, CV or curriculum vitae, USr‚sum‚: Your entire work history should be included in yourapplication.
Chronicle, annals, record, account: The historyof Parliamentary debate can be traced through Hansard.
Oxford
N.
A the study of past events, esp.human affairs. b the total accumulation of past events, esp.relating to human affairs or to the accumulation of developmentsconnected with a particular nation, person, thing, etc. (ourisland history; the history of astronomy).
A a systematic or criticalaccount of or research into a past event or events etc. b asimilar record or account of natural phenomena.
Dosomething memorable. [ME f. L historia f. Gk historia findingout, narrative, history f. histor learned, wise man, rel. toWIT(2)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ