-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fikst∫ə</font>'''/==========/'''<font color="red">'fikst∫ə</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 15: =====(thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi==========(thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ gá lắp=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ gá lắp=====+ === Xây dựng========bộ phận/chi tiết cố định==========bộ phận/chi tiết cố định=====Dòng 32: Dòng 27: ''Giải thích VN'': Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.''Giải thích VN'': Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.- + === Điện===- == Điện==+ =====phụ kiện ghép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phụ kiện ghép=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ kẹp==========bộ kẹp=====Dòng 68: Dòng 59: ::[[wheel]] [[balancing]] [[fixture]]::[[wheel]] [[balancing]] [[fixture]]::thiết bị cân bằng bánh xe::thiết bị cân bằng bánh xe- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ấn định==========ấn định=====- =====thiết bị cố định=====+ =====thiết bị cố định=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixture fixture] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixture fixture] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Meet, meeting, event, match, occasion, occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.==========Meet, meeting, event, match, occasion, occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.==========Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus, device,instrument, tool, gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.==========Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus, device,instrument, tool, gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).==========A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).=====21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- workholding fixture
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding fixture
- dụng cụ kẹp chặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ